Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 用人
Pinyin: yòng rén
Meanings: Người làm công, nhân viên; thuê người, Employee, worker; to hire someone., ①选用人才。[例]善于用人。*②需要办事人员。[例]现在正是用人的时候。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 丨, 二, 冂, 人
Chinese meaning: ①选用人才。[例]善于用人。*②需要办事人员。[例]现在正是用人的时候。
Grammar: Khi là danh từ, nó ám chỉ người làm việc; khi là động từ, nó có nghĩa là thuê người.
Example: 这家公司需要用人。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī xū yào yòng rén 。
Tiếng Việt: Công ty này cần tuyển nhân viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người làm công, nhân viên; thuê người
Nghĩa phụ
English
Employee, worker; to hire someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
选用人才。善于用人
需要办事人员。现在正是用人的时候
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!