Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 婚纱
Pinyin: hūn shā
Meanings: Áo cưới, váy cưới., Wedding dress.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 女, 昏, 少, 纟
Grammar: Danh từ cụ thể, chỉ trang phục đặc biệt trong đám cưới.
Example: 她穿了一件漂亮的婚纱。
Example pinyin: tā chuān le yí jiàn piào liang de hūn shā 。
Tiếng Việt: Cô ấy mặc một chiếc váy cưới đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Áo cưới, váy cưới.
Nghĩa phụ
English
Wedding dress.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!