Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奇迹

Pinyin: qí jì

Meanings: Điều kỳ diệu hoặc phi thường xảy ra., A miracle or extraordinary event., ①极难做到的、不同寻常的事情。[例]经济奇迹。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 可, 大, 亦, 辶

Chinese meaning: ①极难做到的、不同寻常的事情。[例]经济奇迹。

Grammar: Thường được sử dụng để diễn tả điều vượt ngoài mong đợi hoặc khả năng con người.

Example: 他的康复是一个奇迹。

Example pinyin: tā de kāng fù shì yí gè qí jì 。

Tiếng Việt: Sự hồi phục của anh ấy là một điều kỳ diệu.

奇迹
qí jì
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điều kỳ diệu hoặc phi thường xảy ra.

A miracle or extraordinary event.

极难做到的、不同寻常的事情。经济奇迹

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奇迹 (qí jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung