Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奖品
Pinyin: jiǎng pǐn
Meanings: Phần thưởng (vật chất hoặc tinh thần) dành cho người chiến thắng, Prize awarded to winners., ①奖赏勉励。[例]奖励先进人物。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 丬, 夕, 大, 口, 吅
Chinese meaning: ①奖赏勉励。[例]奖励先进人物。
Grammar: Danh từ, thường được dùng trong các hoàn cảnh liên quan đến thi đua hoặc khuyến khích.
Example: 比赛的奖品是一辆自行车。
Example pinyin: bǐ sài de jiǎng pǐn shì yí liàng zì xíng chē 。
Tiếng Việt: Phần thưởng của cuộc thi là một chiếc xe đạp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phần thưởng (vật chất hoặc tinh thần) dành cho người chiến thắng
Nghĩa phụ
English
Prize awarded to winners.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
奖赏勉励。奖励先进人物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!