Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 好心人
Pinyin: hǎo xīn rén
Meanings: Người tốt bụng, người có thiện chí., A kind-hearted person, a benevolent individual.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 女, 子, 心, 人
Grammar: Danh từ ghép, bao gồm 好心 (tốt bụng) và 人 (người).
Example: 他是个好心人。
Example pinyin: tā shì gè hǎo xīn rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một người tốt bụng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người tốt bụng, người có thiện chí.
Nghĩa phụ
English
A kind-hearted person, a benevolent individual.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế