Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奸诈

Pinyin: jiān zhà

Meanings: Xảo trá, gian ác., Crafty, deceitful., ①奸伪狡猾。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 女, 干, 乍, 讠

Chinese meaning: ①奸伪狡猾。

Grammar: Tính từ ghép, dùng để mô tả tính cách gian trá, khó tin tưởng của con người.

Example: 他的奸诈让所有人都感到愤怒。

Example pinyin: tā de jiān zhà ràng suǒ yǒu rén dōu gǎn dào fèn nù 。

Tiếng Việt: Sự xảo trá của anh ta khiến tất cả mọi người tức giận.

奸诈
jiān zhà
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xảo trá, gian ác.

Crafty, deceitful.

奸伪狡猾

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奸诈 (jiān zhà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung