Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嫌弃
Pinyin: xián qì
Meanings: Chê bai, ghét bỏ, không muốn chấp nhận ai hoặc cái gì., To despise, reject, or dislike someone or something.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 兼, 女, 廾, 𠫓
Grammar: Thường đi kèm với tân ngữ (người hoặc vật bị chê).
Example: 别嫌弃这份礼物。
Example pinyin: bié xián qì zhè fèn lǐ wù 。
Tiếng Việt: Đừng chê bai món quà này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chê bai, ghét bỏ, không muốn chấp nhận ai hoặc cái gì.
Nghĩa phụ
English
To despise, reject, or dislike someone or something.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!