Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嫌弃
Pinyin: xiánqì
Meanings: Không thích, chê bai hoặc từ chối ai đó/cái gì đó vì cho rằng không đủ tốt., To dislike, reject, or disdain someone/something due to perceived inadequacy., 对贪污如同对仇敌一样痛恨。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 兼, 女, 廾, 𠫓
Chinese meaning: 对贪污如同对仇敌一样痛恨。
Grammar: Động từ này thường đi kèm danh từ chỉ đối tượng bị chê trách.
Example: 她嫌弃这件衣服太旧了。
Example pinyin: tā xián qì zhè jiàn yī fu tài jiù le 。
Tiếng Việt: Cô ấy chê chiếc áo này quá cũ.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thích, chê bai hoặc từ chối ai đó/cái gì đó vì cho rằng không đủ tốt.
Nghĩa phụ
English
To dislike, reject, or disdain someone/something due to perceived inadequacy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对贪污如同对仇敌一样痛恨。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
