Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 委屈
Pinyin: wěi qu
Meanings: Cảm thấy bị oan ức, tổn thương hoặc bị đối xử bất công., To feel wronged, hurt, or treated unfairly.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 女, 禾, 出, 尸
Grammar: Thường dùng để diễn tả cảm xúc tiêu cực.
Example: 他觉得很委屈。
Example pinyin: tā jué de hěn wěi qu 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy rất oan ức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm thấy bị oan ức, tổn thương hoặc bị đối xử bất công.
Nghĩa phụ
English
To feel wronged, hurt, or treated unfairly.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!