Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 娶
Pinyin: qǔ
Meanings: Lấy vợ, cưới vợ., To marry a wife; to take a wife., ①用本义。[据]娶,取妇也。——《说文》。[例]勿为娶女。——《易·姤卦》。[例]椒举娶于申公子牟。——《左传·襄公二十六年》。[例]娶妻如之何?——《孟子·万章上》。[例]娶妇后不过二人。——清·洪亮吉《治平篇》。*②各娶妇。*③孙又娶妇。[合]迎娶(娶妻)。*④带进,接收。[例]娶一个印第安女人为妻。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 取, 女
Chinese meaning: ①用本义。[据]娶,取妇也。——《说文》。[例]勿为娶女。——《易·姤卦》。[例]椒举娶于申公子牟。——《左传·襄公二十六年》。[例]娶妻如之何?——《孟子·万章上》。[例]娶妇后不过二人。——清·洪亮吉《治平篇》。*②各娶妇。*③孙又娶妇。[合]迎娶(娶妻)。*④带进,接收。[例]娶一个印第安女人为妻。
Hán Việt reading: thú
Grammar: Động từ này chỉ được dùng cho việc lấy vợ. Đối tượng chính thường là nam giới và cần bổ nghĩa rõ ràng bằng cách thêm 它为妻 (lấy cô ấy làm vợ).
Example: 他要娶她为妻。
Example pinyin: tā yào qǔ tā wèi qī 。
Tiếng Việt: Anh ấy muốn cưới cô ấy làm vợ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lấy vợ, cưới vợ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thú
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To marry a wife; to take a wife.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。娶,取妇也。——《说文》。勿为娶女。——《易·姤卦》。椒举娶于申公子牟。——《左传·襄公二十六年》。娶妻如之何?——《孟子·万章上》。娶妇后不过二人。——清·洪亮吉《治平篇》
各娶妇
孙又娶妇。迎娶(娶妻)
带进,接收。娶一个印第安女人为妻
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!