Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 威慑

Pinyin: wēi shè

Meanings: Gây sợ hãi hoặc kiềm chế bằng sức mạnh hoặc uy quyền., To intimidate or restrain through power or authority., ①用武力、威势使恐惧。[例]官方会议赞同核威慑概念。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 女, 戌, 忄, 聂

Chinese meaning: ①用武力、威势使恐惧。[例]官方会议赞同核威慑概念。

Grammar: Là động từ, thường kết hợp với các bổ ngữ chỉ hiệu quả hoặc mục tiêu.

Example: 这种武器的存在起到了威慑作用。

Example pinyin: zhè zhǒng wǔ qì de cún zài qǐ dào le wēi shè zuò yòng 。

Tiếng Việt: Sự tồn tại của loại vũ khí này đã có tác dụng răn đe.

威慑
wēi shè
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây sợ hãi hoặc kiềm chế bằng sức mạnh hoặc uy quyền.

To intimidate or restrain through power or authority.

用武力、威势使恐惧。官方会议赞同核威慑概念

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

威慑 (wēi shè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung