Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 女婿
Pinyin: nǚ xù
Meanings: Con rể, Son-in-law, ①女儿的丈夫。*②(口)∶丈夫。[例]她怎么嫁了这么个女婿。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 女, 胥
Chinese meaning: ①女儿的丈夫。*②(口)∶丈夫。[例]她怎么嫁了这么个女婿。
Grammar: Danh từ chỉ người, thường nhắc đến mối quan hệ gia đình.
Example: 我的女儿找到了一个好女婿。
Example pinyin: wǒ de nǚ ér zhǎo dào le yí gè hǎo nǚ xu 。
Tiếng Việt: Con gái tôi đã tìm được một chàng rể tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con rể
Nghĩa phụ
English
Son-in-law
Nghĩa tiếng trung
中文释义
女儿的丈夫
(口)∶丈夫。她怎么嫁了这么个女婿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!