Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 字体

Pinyin: zì tǐ

Meanings: Phông chữ, kiểu chữ., Font style; typeface., ①同一种文字的书法的不同形体,如汉字手写的楷书、行书、草书。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 子, 宀, 亻, 本

Chinese meaning: ①同一种文字的书法的不同形体,如汉字手写的楷书、行书、草书。

Grammar: Danh từ chỉ kiểu dáng hoặc thiết kế của chữ viết.

Example: 我喜欢使用宋体字体。

Example pinyin: wǒ xǐ huan shǐ yòng sòng tǐ zì tǐ 。

Tiếng Việt: Tôi thích sử dụng phông chữ kiểu Tống.

字体
zì tǐ
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phông chữ, kiểu chữ.

Font style; typeface.

同一种文字的书法的不同形体,如汉字手写的楷书、行书、草书

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

字体 (zì tǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung