Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 委员
Pinyin: wěi yuán
Meanings: Ủy viên, thành viên của một ủy ban, A member of a committee or commission., ①委员会中的一员。*②旧指被指派担任特定工作的人。*③派人。[例]另行委员。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 女, 禾, 口, 贝
Chinese meaning: ①委员会中的一员。*②旧指被指派担任特定工作的人。*③派人。[例]另行委员。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các tổ chức hoặc nhóm làm việc có chức năng cụ thể.
Example: 他是学生会的委员。
Example pinyin: tā shì xué shēng huì de wěi yuán 。
Tiếng Việt: Anh ấy là ủy viên của hội sinh viên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ủy viên, thành viên của một ủy ban
Nghĩa phụ
English
A member of a committee or commission.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
委员会中的一员
旧指被指派担任特定工作的人
派人。另行委员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!