Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 姥爷

Pinyin: lǎo yé

Meanings: Ngoại (ông ngoại, miền Bắc Trung Quốc), Maternal grandfather (common in Northern China).

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 女, 老, 卩, 父

Grammar: Tương tự 姥姥 (lǎo lao), đây là từ địa phương, chủ yếu được dùng ở miền Bắc Trung Quốc.

Example: 姥爷教我下棋。

Example pinyin: lǎo ye jiào wǒ xià qí 。

Tiếng Việt: Ông ngoại dạy tôi chơi cờ.

姥爷
lǎo yé
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngoại (ông ngoại, miền Bắc Trung Quốc)

Maternal grandfather (common in Northern China).

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

姥爷 (lǎo yé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung