Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耽搁

Pinyin: dān ge

Meanings: Trì hoãn, chậm trễ., To delay or postpone., ①停留。*②耽误;拖延。[例]别耽搁时间,救伤员要紧。——《截肢和输血》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 冘, 耳, 扌, 阁

Chinese meaning: ①停留。*②耽误;拖延。[例]别耽搁时间,救伤员要紧。——《截肢和输血》。

Grammar: Động từ thường đi kèm với nguyên nhân hoặc hậu quả của sự chậm trễ.

Example: 因为下雨,我们的行程耽搁了。

Example pinyin: yīn wèi xià yǔ , wǒ men de xíng chéng dān gē le 。

Tiếng Việt: Vì trời mưa, chuyến đi của chúng tôi bị trì hoãn.

耽搁
dān ge
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trì hoãn, chậm trễ.

To delay or postpone.

停留

耽误;拖延。别耽搁时间,救伤员要紧。——《截肢和输血》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

耽搁 (dān ge) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung