Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 背面
Pinyin: bèi miàn
Meanings: Mặt sau, phía sau, The back side; reverse side., ①与正面相反的一面。[例]山的背面。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 北, 月, 丆, 囬
Chinese meaning: ①与正面相反的一面。[例]山的背面。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng để chỉ phần phía sau của một vật.
Example: 请看这张纸的背面。
Example pinyin: qǐng kàn zhè zhāng zhǐ de bèi miàn 。
Tiếng Việt: Xin hãy xem mặt sau của tờ giấy này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặt sau, phía sau
Nghĩa phụ
English
The back side; reverse side.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
与正面相反的一面。山的背面
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!