Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耗费
Pinyin: hào fèi
Meanings: Tiêu tốn, mất đi (thời gian, tiền bạc, công sức...)., To consume or expend (time, money, effort, etc.)., ①使用或消耗较大的金额或更为重要的材料。[例]在这项建设中已经耗费了两千多万元。*②用掉。[例]炼铁炉耗费了几吨焦炭。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 毛, 耒, 弗, 贝
Chinese meaning: ①使用或消耗较大的金额或更为重要的材料。[例]在这项建设中已经耗费了两千多万元。*②用掉。[例]炼铁炉耗费了几吨焦炭。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ thứ bị tiêu hao.
Example: 这个项目耗费了我们大量的时间和金钱。
Example pinyin: zhè ge xiàng mù hào fèi le wǒ men dà liàng de shí jiān hé jīn qián 。
Tiếng Việt: Dự án này đã tiêu tốn của chúng tôi rất nhiều thời gian và tiền bạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiêu tốn, mất đi (thời gian, tiền bạc, công sức...).
Nghĩa phụ
English
To consume or expend (time, money, effort, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使用或消耗较大的金额或更为重要的材料。在这项建设中已经耗费了两千多万元
用掉。炼铁炉耗费了几吨焦炭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!