Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肩膀
Pinyin: jiān bǎng
Meanings: Vai (phần nối giữa cánh tay và thân người)., Shoulder (the part connecting the arm and torso)., ①同“肩”。
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 户, 月, 旁
Chinese meaning: ①同“肩”。
Grammar: Là danh từ thông dụng, thường xuất hiện trong cả văn nói và viết.
Example: 她轻轻地拍了拍我的肩膀。
Example pinyin: tā qīng qīng dì pāi le pāi wǒ de jiān bǎng 。
Tiếng Việt: Cô ấy nhẹ nhàng vỗ lên vai tôi.

📷 cận cảnh cơ lưng của người phụ nữ trung niên thể thao châu Á 40 tuổi cho thấy thân hình cơ bắp săn chắc và khỏe mạnh sau buổi tập thể dục trên nền ánh sáng ấm áp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vai (phần nối giữa cánh tay và thân người).
Nghĩa phụ
English
Shoulder (the part connecting the arm and torso).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“肩”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
