Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 职业病
Pinyin: zhí yè bìng
Meanings: Bệnh nghề nghiệp, Occupational disease
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 只, 耳, 一, 丙, 疒
Grammar: Danh từ ba âm tiết, chỉ các vấn đề sức khỏe phát sinh từ công việc.
Example: 长期坐在办公室容易得职业病。
Example pinyin: cháng qī zuò zài bàn gōng shì róng yì dé zhí yè bìng 。
Tiếng Việt: Ngồi lâu trong văn phòng dễ mắc bệnh nghề nghiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bệnh nghề nghiệp
Nghĩa phụ
English
Occupational disease
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế