Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 联邦
Pinyin: lián bāng
Meanings: Liên bang, một quốc gia hoặc tổ chức chính trị bao gồm nhiều tiểu bang hoặc vùng tự trị., Federation; a nation or political organization consisting of multiple states or autonomous regions., ①构成有机整体的政治单元,通常由原先的独立单元所组成,这些单元已将其主要权力交给整体政府,它可能是其中一个单元的政府或者是新成立的政府。[例]联邦政府。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 关, 耳, 丰, 阝
Chinese meaning: ①构成有机整体的政治单元,通常由原先的独立单元所组成,这些单元已将其主要权力交给整体政府,它可能是其中一个单元的政府或者是新成立的政府。[例]联邦政府。
Grammar: Được dùng trong văn cảnh chính trị, lịch sử. Thường mang tính trang trọng và có thể kết hợp với các từ như 联邦政府 (chính phủ liên bang).
Example: 美国是一个由五十个州组成的联邦国家。
Example pinyin: měi guó shì yí gè yóu wǔ shí gè zhōu zǔ chéng de lián bāng guó jiā 。
Tiếng Việt: Hoa Kỳ là một quốc gia liên bang gồm năm mươi tiểu bang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên bang, một quốc gia hoặc tổ chức chính trị bao gồm nhiều tiểu bang hoặc vùng tự trị.
Nghĩa phụ
English
Federation; a nation or political organization consisting of multiple states or autonomous regions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
构成有机整体的政治单元,通常由原先的独立单元所组成,这些单元已将其主要权力交给整体政府,它可能是其中一个单元的政府或者是新成立的政府。联邦政府
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!