Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肝脏

Pinyin: gān zàng

Meanings: Gan (cơ quan nội tạng)., Liver (internal organ)., ①动物及人体的最大的腺体,除分泌胆汁促进脂肪的消化、吸收外,还与蛋白质、糖、脂类、激素、维生素等多种物质的合成、分解、转化、贮存有密切关系。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 干, 月, 庄

Chinese meaning: ①动物及人体的最大的腺体,除分泌胆汁促进脂肪的消化、吸收外,还与蛋白质、糖、脂类、激素、维生素等多种物质的合成、分解、转化、贮存有密切关系。

Grammar: Danh từ chỉ cơ quan trong cơ thể, thường đi kèm với các động từ liên quan đến sức khỏe.

Example: 他的肝脏有问题。

Example pinyin: tā de gān zāng yǒu wèn tí 。

Tiếng Việt: Gan của anh ấy có vấn đề.

肝脏
gān zàng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gan (cơ quan nội tạng).

Liver (internal organ).

动物及人体的最大的腺体,除分泌胆汁促进脂肪的消化、吸收外,还与蛋白质、糖、脂类、激素、维生素等多种物质的合成、分解、转化、贮存有密切关系

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...