Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 耻辱

Pinyin: chǐ rǔ

Meanings: Nỗi ô nhục, sự xấu hổ., Shame or disgrace., ①羞辱;侮辱。[例]永远也洗不掉的耻辱。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 止, 耳, 寸, 辰

Chinese meaning: ①羞辱;侮辱。[例]永远也洗不掉的耻辱。

Grammar: Danh từ thường dùng để miêu tả tình huống hoặc sự kiện gây mất mặt.

Example: 这场失败是国家的耻辱。

Example pinyin: zhè chǎng shī bài shì guó jiā de chǐ rǔ 。

Tiếng Việt: Sự thất bại này là nỗi ô nhục của đất nước.

耻辱
chǐ rǔ
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nỗi ô nhục, sự xấu hổ.

Shame or disgrace.

羞辱;侮辱。永远也洗不掉的耻辱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

耻辱 (chǐ rǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung