Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 联网
Pinyin: lián wǎng
Meanings: Kết nối mạng, liên kết với mạng internet, To connect to the network
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 关, 耳, 㐅, 冂
Grammar: Động từ thường sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin.
Example: 这部电脑已经联网了。
Example pinyin: zhè bù diàn nǎo yǐ jīng lián wǎng le 。
Tiếng Việt: Chiếc máy tính này đã được kết nối mạng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết nối mạng, liên kết với mạng internet
Nghĩa phụ
English
To connect to the network
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!