Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 背诵

Pinyin: bèi sòng

Meanings: Học thuộc lòng, To recite from memory., ①不看原文而念出读过的文字。[例]背诵课文。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 北, 月, 甬, 讠

Chinese meaning: ①不看原文而念出读过的文字。[例]背诵课文。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ nội dung cần học thuộc như 背诵课文 (học thuộc bài), 背诵诗歌 (học thuộc thơ).

Example: 他能背诵很多古诗。

Example pinyin: tā néng bèi sòng hěn duō gǔ shī 。

Tiếng Việt: Anh ta có thể học thuộc lòng rất nhiều bài thơ cổ.

背诵
bèi sòng
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Học thuộc lòng

To recite from memory.

不看原文而念出读过的文字。背诵课文

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

背诵 (bèi sòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung