Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 耽误
Pinyin: dān wù
Meanings: Làm chậm trễ, cản trở tiến độ., To delay or hinder progress., ①由于某种原因而未能赶上,未能做好或未能完成。*②由于某种原因而使过程延长。*③由于措施不力或条件不充分而留下恶果。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 冘, 耳, 吴, 讠
Chinese meaning: ①由于某种原因而未能赶上,未能做好或未能完成。*②由于某种原因而使过程延长。*③由于措施不力或条件不充分而留下恶果。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với hậu quả của sự chậm trễ.
Example: 不要让小事耽误了大事。
Example pinyin: bú yào ràng xiǎo shì dān wù le dà shì 。
Tiếng Việt: Đừng để những việc nhỏ cản trở việc lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm chậm trễ, cản trở tiến độ.
Nghĩa phụ
English
To delay or hinder progress.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由于某种原因而未能赶上,未能做好或未能完成
由于某种原因而使过程延长
由于措施不力或条件不充分而留下恶果
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!