Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胆子
Pinyin: dǎn zi
Meanings: Gan dạ, lòng can đảm (thường chỉ sự mạnh dạn)., Courage, bravery (often refers to someone’s boldness)., ①胆量。[例]胆子不小。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 旦, 月, 子
Chinese meaning: ①胆量。[例]胆子不小。
Grammar: Là danh từ đếm được, thường đi kèm với các từ bổ nghĩa như 很大 (rất lớn), 很小 (rất nhỏ) để chỉ mức độ can đảm của ai đó.
Example: 他的胆子很大。
Example pinyin: tā de dǎn zǐ hěn dà 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất gan dạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gan dạ, lòng can đảm (thường chỉ sự mạnh dạn).
Nghĩa phụ
English
Courage, bravery (often refers to someone’s boldness).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
胆量。胆子不小
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!