Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 股市

Pinyin: gǔ shì

Meanings: Thị trường chứng khoán., Stock market., ①买卖股票的市场。[例]香港股市。[例]股市行情看好。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 月, 殳, 亠, 巾

Chinese meaning: ①买卖股票的市场。[例]香港股市。[例]股市行情看好。

Grammar: Danh từ chỉ nơi diễn ra hoạt động mua bán cổ phiếu.

Example: 最近股市波动很大。

Example pinyin: zuì jìn gǔ shì bō dòng hěn dà 。

Tiếng Việt: Gần đây thị trường chứng khoán biến động mạnh.

股市
gǔ shì
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thị trường chứng khoán.

Stock market.

买卖股票的市场。香港股市。股市行情看好

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

股市 (gǔ shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung