Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肢体
Pinyin: zhī tǐ
Meanings: Các chi của cơ thể (tay và chân)., Limbs; arms and legs of the body., ①四肢。[例]四肢和躯体。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 支, 月, 亻, 本
Chinese meaning: ①四肢。[例]四肢和躯体。
Grammar: Danh từ tổng quát, dùng để chỉ các phần phụ của cơ thể.
Example: 剧烈运动后,他的肢体感到非常酸痛。
Example pinyin: jù liè yùn dòng hòu , tā de zhī tǐ gǎn dào fēi cháng suān tòng 。
Tiếng Việt: Sau khi tập luyện cường độ cao, các chi của anh ấy cảm thấy rất đau nhức.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Các chi của cơ thể (tay và chân).
Nghĩa phụ
English
Limbs; arms and legs of the body.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
四肢。四肢和躯体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!