Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 与否

Pinyin: yǔ fǒu

Meanings: Hay không, có hay không., Or not, whether or not.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: liên từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 不, 口

Grammar: Là liên từ hai âm tiết, thường đi kèm với các câu hỏi hoặc câu nghi vấn để đưa ra hai lựa chọn đối lập.

Example: 他来与否都不重要。

Example pinyin: tā lái yǔ fǒu dōu bú zhòng yào 。

Tiếng Việt: Anh ấy có đến hay không thì cũng không quan trọng.

与否
yǔ fǒu
HSK 7liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hay không, có hay không.

Or not, whether or not.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

与否 (yǔ fǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung