Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 与其

Pinyin: yǔ qí

Meanings: Thay vì, hơn là., Rather than, instead of., ①在比较两件事的利害得失而决定取舍时,表示放弃或不赞成的一面。[例]与其在这里等他,毋宁去找他更好。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: liên từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 八

Chinese meaning: ①在比较两件事的利害得失而决定取舍时,表示放弃或不赞成的一面。[例]与其在这里等他,毋宁去找他更好。

Example: 与其坐等,不如行动。

Example pinyin: yǔ qí zuò děng , bù rú xíng dòng 。

Tiếng Việt: Thay vì ngồi chờ, tốt hơn là hành động.

与其
yǔ qí
HSK 7liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay vì, hơn là.

Rather than, instead of.

在比较两件事的利害得失而决定取舍时,表示放弃或不赞成的一面。与其在这里等他,毋宁去找他更好

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

与其 (yǔ qí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung