Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丙
Pinyin: bǐng
Meanings: Một trong mười thiên can, thứ ba trong hệ thống Thiên Can., The third of the ten Heavenly Stems., ①鱼尾。[据]鱼尾谓之丙。——《尔雅》。*②假借为天干的第三位,与地支相配,用以纪年、月、日。[例]其日丙丁。——《礼记·月令》。[据]丙刚丁柔。——《广雅·释天》。[合]丙子、丙戍、丙寅以纪年;丙科(汉代考试的第三等科目);丙夜(即三更。半夜,夜中子时)。*③古代以十干配五方,丙为南方之位,因以指南方。[据]丙位南方,万物成炳。——《说文》。[合]丙向(南向,即朝南)。*④五行中丙丁属火,因以为火的代称。丙为阳火,丁为阴火。[合]丙丁神(火神);付丙(烧掉)。*⑤在可数序列中的第三个。[例]丙等。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 5
Radicals: 一, 内
Chinese meaning: ①鱼尾。[据]鱼尾谓之丙。——《尔雅》。*②假借为天干的第三位,与地支相配,用以纪年、月、日。[例]其日丙丁。——《礼记·月令》。[据]丙刚丁柔。——《广雅·释天》。[合]丙子、丙戍、丙寅以纪年;丙科(汉代考试的第三等科目);丙夜(即三更。半夜,夜中子时)。*③古代以十干配五方,丙为南方之位,因以指南方。[据]丙位南方,万物成炳。——《说文》。[合]丙向(南向,即朝南)。*④五行中丙丁属火,因以为火的代称。丙为阳火,丁为阴火。[合]丙丁神(火神);付丙(烧掉)。*⑤在可数序列中的第三个。[例]丙等。
Hán Việt reading: bính
Grammar: Thuộc thuật ngữ chiêm tinh và lịch pháp phương Đông.
Example: 丙火代表热情。
Example pinyin: bǐng huǒ dài biǎo rè qíng 。
Tiếng Việt: Canh Bính đại diện cho nhiệt huyết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một trong mười thiên can, thứ ba trong hệ thống Thiên Can.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bính
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
The third of the ten Heavenly Stems.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鱼尾。鱼尾谓之丙。——《尔雅》
假借为天干的第三位,与地支相配,用以纪年、月、日。其日丙丁。——《礼记·月令》。丙刚丁柔。——《广雅·释天》。丙子、丙戍、丙寅以纪年;丙科(汉代考试的第三等科目);丙夜(即三更。半夜,夜中子时)
古代以十干配五方,丙为南方之位,因以指南方。丙位南方,万物成炳。——《说文》。丙向(南向,即朝南)
五行中丙丁属火,因以为火的代称。丙为阳火,丁为阴火。丙丁神(火神);付丙(烧掉)
在可数序列中的第三个。丙等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!