Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 两栖

Pinyin: liǎng qī

Meanings: Lưỡng cư, sống cả trên cạn lẫn dưới nước., Amphibious, living both on land and in water.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 从, 冂, 木, 西

Grammar: Tính từ chuyên ngành sinh học, dùng miêu tả đặc điểm của động vật.

Example: 青蛙是两栖动物。

Example pinyin: qīng wā shì liǎng qī dòng wù 。

Tiếng Việt: Ếch là động vật lưỡng cư.

两栖
liǎng qī
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lưỡng cư, sống cả trên cạn lẫn dưới nước.

Amphibious, living both on land and in water.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...