Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丧生

Pinyin: sàng shēng

Meanings: Mất mạng, chết (thường trong tai nạn hoặc thảm họa)., To lose one’s life, die (usually in an accident or disaster)., ①丧命。[例]因飞机失事而丧生。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌, 生

Chinese meaning: ①丧命。[例]因飞机失事而丧生。

Grammar: Động từ thường dùng trong các ngữ cảnh nghiêm trọng liên quan đến cái chết.

Example: 他在那场车祸中丧生。

Example pinyin: tā zài nà chǎng chē huò zhōng sàng shēng 。

Tiếng Việt: Anh ta đã mất mạng trong vụ tai nạn xe đó.

丧生
sàng shēng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất mạng, chết (thường trong tai nạn hoặc thảm họa).

To lose one’s life, die (usually in an accident or disaster).

丧命。因飞机失事而丧生

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

丧生 (sàng shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung