Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 中庸
Pinyin: zhōng yōng
Meanings: Trung dung, không thái quá cũng không bất cập, Moderation, not excessive or insufficient, ①儒家的道德标准,待人接物不偏不倚,调和折中。[例]中庸之为德也,甚至矣乎!——《论语·雍也》。*②见“四书”。*③德才平常;中材。[例]材能不及中庸。——汉·贾谊《过秦论》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 丨, 口, 广
Chinese meaning: ①儒家的道德标准,待人接物不偏不倚,调和折中。[例]中庸之为德也,甚至矣乎!——《论语·雍也》。*②见“四书”。*③德才平常;中材。[例]材能不及中庸。——汉·贾谊《过秦论》。
Example: 他为人处事很中庸。
Example pinyin: tā wèi rén chǔ shì hěn zhōng yōng 。
Tiếng Việt: Cách anh ấy cư xử rất trung dung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trung dung, không thái quá cũng không bất cập
Nghĩa phụ
English
Moderation, not excessive or insufficient
Nghĩa tiếng trung
中文释义
儒家的道德标准,待人接物不偏不倚,调和折中。中庸之为德也,甚至矣乎!——《论语·雍也》
见“四书”
德才平常;中材。材能不及中庸。——汉·贾谊《过秦论》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!