Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 专卖店
Pinyin: zhuān mài diàn
Meanings: Cửa hàng chuyên doanh, bán sản phẩm của một nhãn hiệu duy nhất, Specialty store, shop selling products from a single brand.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 专, 买, 十, 占, 广
Grammar: Liên quan đến hoạt động thương mại.
Example: 这家专卖店只卖苹果产品。
Example pinyin: zhè jiā zhuān mài diàn zhī mài píng guǒ chǎn pǐn 。
Tiếng Việt: Cửa hàng chuyên doanh này chỉ bán sản phẩm Apple.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cửa hàng chuyên doanh, bán sản phẩm của một nhãn hiệu duy nhất
Nghĩa phụ
English
Specialty store, shop selling products from a single brand.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế