Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一事无成

Pinyin: yī shì wú chéng

Meanings: Không làm nên được việc gì, thất bại hoàn toàn trong mọi việc., To accomplish nothing, to fail completely in everything., 连一样事情也没有做成。指什么事情都做不成。形容毫无成就。[出处]唐·白居易《除夜寄微之》诗“鬓毛不觉白毵毵,一事无成百不堪。”[例]员乃投镜于地,痛哭曰~,双鬓已斑,天乎,天乎!”——明·冯梦龙《东周列国志》第七十二回。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 事, 尢, 戊, 𠃌

Chinese meaning: 连一样事情也没有做成。指什么事情都做不成。形容毫无成就。[出处]唐·白居易《除夜寄微之》诗“鬓毛不觉白毵毵,一事无成百不堪。”[例]员乃投镜于地,痛哭曰~,双鬓已斑,天乎,天乎!”——明·冯梦龙《东周列国志》第七十二回。

Grammar: Thành ngữ mang tính phê phán, chỉ sự bất lực hoặc không làm nên thành tựu nào dù đã cố gắng hoặc không chịu hành động.

Example: 他整天游手好闲,真是让人觉得一事无成。

Example pinyin: tā zhěng tiān yóu shǒu hào xián , zhēn shì ràng rén jué de yí shì wú chéng 。

Tiếng Việt: Anh ta suốt ngày lười biếng, thật sự khiến người ta cảm thấy anh ta chẳng làm nên trò trống gì.

一事无成
yī shì wú chéng
HSK 7thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không làm nên được việc gì, thất bại hoàn toàn trong mọi việc.

To accomplish nothing, to fail completely in everything.

连一样事情也没有做成。指什么事情都做不成。形容毫无成就。[出处]唐·白居易《除夜寄微之》诗“鬓毛不觉白毵毵,一事无成百不堪。”[例]员乃投镜于地,痛哭曰~,双鬓已斑,天乎,天乎!”——明·冯梦龙《东周列国志》第七十二回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一事无成 (yī shì wú chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung