Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一一
Pinyin: yī yī
Meanings: Từng cái một, từng người một, lần lượt., One by one, each and every one, successively., ①一个一个地;依次地。[例]一一检查。[例]好一一听之。——《韩非子·内诸说上》。[例]一一以叶自彰。——三国魏·邯郸淳《笑林》。[例]一一为具言。——晋·陶渊明《桃花源记》。[例]一一自辨。——宋·王安石《答司马谏议书》。[例]一一详述之。——清·方苞《狱中杂记》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 2
Radicals: 一
Chinese meaning: ①一个一个地;依次地。[例]一一检查。[例]好一一听之。——《韩非子·内诸说上》。[例]一一以叶自彰。——三国魏·邯郸淳《笑林》。[例]一一为具言。——晋·陶渊明《桃花源记》。[例]一一自辨。——宋·王安石《答司马谏议书》。[例]一一详述之。——清·方苞《狱中杂记》。
Grammar: Có thể đứng trước động từ hoặc làm trạng ngữ trong câu.
Example: 老师把每个学生的作业都一一检查了。
Example pinyin: lǎo shī bǎ měi gè xué shēng de zuò yè dōu yī yī jiǎn chá le 。
Tiếng Việt: Giáo viên đã kiểm tra bài tập của từng học sinh một cách lần lượt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từng cái một, từng người một, lần lượt.
Nghĩa phụ
English
One by one, each and every one, successively.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个一个地;依次地。一一检查。好一一听之。——《韩非子·内诸说上》。一一以叶自彰。——三国魏·邯郸淳《笑林》。一一为具言。——晋·陶渊明《桃花源记》。一一自辨。——宋·王安石《答司马谏议书》。一一详述之。——清·方苞《狱中杂记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!