Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一系列
Pinyin: yī xì liè
Meanings: Một loạt, chuỗi sự việc hoặc đồ vật., A series, a sequence of events or objects.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 丿, 糸, 刂, 歹
Grammar: Dùng để chỉ nhiều thứ thuộc cùng loại xếp theo trình tự.
Example: 他发表了一系列文章。
Example pinyin: tā fā biǎo le yí xì liè wén zhāng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã đăng tải một loạt bài viết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loạt, chuỗi sự việc hoặc đồ vật.
Nghĩa phụ
English
A series, a sequence of events or objects.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế