Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一度

Pinyin: yī dù

Meanings: Một lần, một thời gian ngắn trước đây., Once, a short while ago., ①曾经,从前。[例]一度是很快乐的。*②有过一次。[例]他因病一度休学。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 又, 广, 廿

Chinese meaning: ①曾经,从前。[例]一度是很快乐的。*②有过一次。[例]他因病一度休学。

Grammar: Dùng làm trạng từ bổ nghĩa cho động từ, có thể đứng trước hoặc sau động từ.

Example: 我们曾经一度是好朋友。

Example pinyin: wǒ men céng jīng yí dù shì hǎo péng yǒu 。

Tiếng Việt: Chúng tôi từng là bạn tốt một thời gian.

一度
yī dù
HSK 7trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một lần, một thời gian ngắn trước đây.

Once, a short while ago.

曾经,从前。一度是很快乐的

有过一次。他因病一度休学

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一度 (yī dù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung