Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一刹那
Pinyin: yī chà nà
Meanings: Trong khoảnh khắc, chớp nhoáng., In a flash, momentary.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 刂, 杀, 二, 刀, 阝
Grammar: Dùng để miêu tả một khoảng thời gian cực kỳ ngắn ngủi.
Example: 一切都发生得一刹那。
Example pinyin: yí qiè dōu fā shēng dé yí chà nà 。
Tiếng Việt: Mọi thứ xảy ra trong chớp mắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong khoảnh khắc, chớp nhoáng.
Nghĩa phụ
English
In a flash, momentary.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế