Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一体

Pinyin: yī tǐ

Meanings: Cùng một khối thống nhất hoặc toàn bộ tập hợp., A unified whole or entire entity., ①有机的整体。[例]融成一体。*②有机地结合或联结起来的整体。[例]俱为一体。——诸葛亮《出师表》。[例]胡越为一体。——唐·魏征《谏太宗十思疏》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 亻, 本

Chinese meaning: ①有机的整体。[例]融成一体。*②有机地结合或联结起来的整体。[例]俱为一体。——诸葛亮《出师表》。[例]胡越为一体。——唐·魏征《谏太宗十思疏》。

Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các danh từ khác để diễn tả sự kết hợp.

Example: 夫妻二人视为一体。

Example pinyin: fū qī èr rén shì wèi yì tǐ 。

Tiếng Việt: Vợ chồng được coi là một thể thống nhất.

一体
yī tǐ
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cùng một khối thống nhất hoặc toàn bộ tập hợp.

A unified whole or entire entity.

有机的整体。融成一体

有机地结合或联结起来的整体。俱为一体。——诸葛亮《出师表》。胡越为一体。——唐·魏征《谏太宗十思疏》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一体 (yī tǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung