Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一动不动

Pinyin: yī dòng bù dòng

Meanings: Hoàn toàn bất động, không nhúc nhích., Completely motionless, not moving an inch.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: other

Stroke count: 17

Radicals: 一, 云, 力

Grammar: Mô tả trạng thái tĩnh lặng hoặc không hoạt động.

Example: 小鸟站在树枝上,一动不动。

Example pinyin: xiǎo niǎo zhàn zài shù zhī shàng , yí dòng bu dòng 。

Tiếng Việt: Con chim đậu trên cành cây, hoàn toàn bất động.

一动不动
yī dòng bù dòng
HSK 7
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn toàn bất động, không nhúc nhích.

Completely motionless, not moving an inch.

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一动不动 (yī dòng bù dòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung