Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一回事
Pinyin: yī huí shì
Meanings: Một vấn đề, một chuyện., One matter, one issue.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 口, 囗, 事
Grammar: Thường dùng trong so sánh hoặc phân biệt giữa hai sự việc.
Example: 这不是一回事。
Example pinyin: zhè bú shì yì huí shì 。
Tiếng Việt: Đây không phải là một chuyện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một vấn đề, một chuyện.
Nghĩa phụ
English
One matter, one issue.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế