Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一天到晚
Pinyin: yī tiān dào wǎn
Meanings: Suốt ngày, từ sáng đến tối., All day long, from morning till night.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 大, 刂, 至, 免, 日
Grammar: Trạng từ chỉ khoảng thời gian liên tục, kéo dài suốt ngày.
Example: 她一天到晚都在学习。
Example pinyin: tā yì tiān dào wǎn dōu zài xué xí 。
Tiếng Việt: Cô ấy học suốt cả ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suốt ngày, từ sáng đến tối.
Nghĩa phụ
English
All day long, from morning till night.
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế