Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一卡通
Pinyin: yī kǎ tōng
Meanings: Thẻ đa năng dùng cho nhiều mục đích khác nhau (ví dụ: thẻ ngân hàng, vé tàu…)., Multi-purpose card used for various functions (e.g., bank cards, train tickets, etc.).
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 上, 卜, 甬, 辶
Grammar: Thường xuất hiện trong bối cảnh tiện ích hoặc dịch vụ tích hợp.
Example: 我用一卡通坐地铁。
Example pinyin: wǒ yòng yì kǎ tōng zuò dì tiě 。
Tiếng Việt: Tôi dùng thẻ đa năng để đi tàu điện ngầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thẻ đa năng dùng cho nhiều mục đích khác nhau (ví dụ: thẻ ngân hàng, vé tàu…).
Nghĩa phụ
English
Multi-purpose card used for various functions (e.g., bank cards, train tickets, etc.).
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế