Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一头
Pinyin: yī tóu
Meanings: Một đầu, một phía hoặc một bên., One end, one side, or one part., ①径直地;没有偏向地。*②头向前投入水中。[例]一头扎进水里。*③一个头的高度。[例]他比我高一头。*④一端。[例]扁担的一头挑着篮子,另一头挂着水罐。*⑤突然;一下子。[例]刚进门,一头碰见了他。*⑥一块;一伙。[例]他们是一头来的。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 6
Radicals: 一, 头
Chinese meaning: ①径直地;没有偏向地。*②头向前投入水中。[例]一头扎进水里。*③一个头的高度。[例]他比我高一头。*④一端。[例]扁担的一头挑着篮子,另一头挂着水罐。*⑤突然;一下子。[例]刚进门,一头碰见了他。*⑥一块;一伙。[例]他们是一头来的。
Grammar: Dùng để chỉ phần đầu hoặc phía nào đó của một đối tượng.
Example: 绳子的一头绑在树上。
Example pinyin: shéng zi de yì tóu bǎng zài shù shàng 。
Tiếng Việt: Một đầu dây được buộc vào cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một đầu, một phía hoặc một bên.
Nghĩa phụ
English
One end, one side, or one part.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
径直地;没有偏向地
头向前投入水中。一头扎进水里
一个头的高度。他比我高一头
一端。扁担的一头挑着篮子,另一头挂着水罐
突然;一下子。刚进门,一头碰见了他
一块;一伙。他们是一头来的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!