Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一味

Pinyin: yī wèi

Meanings: Chỉ biết, suốt ngày, chuyên chú vào một việc gì đó., Only know how to, all day long, focusing solely on something., ①盲目,不顾客观条件。[例]一味蛮干。*②单纯地。[例]先生何故一味推脱。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: phó từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 口, 未

Chinese meaning: ①盲目,不顾客观条件。[例]一味蛮干。*②单纯地。[例]先生何故一味推脱。

Grammar: Thường mang sắc thái phê phán, dùng để chỉ hành động quá mức thiên lệch vào một việc.

Example: 他一味追求成绩,不注重身体健康。

Example pinyin: tā yí wèi zhuī qiú chéng jì , bú zhù zhòng shēn tǐ jiàn kāng 。

Tiếng Việt: Anh ta chỉ biết theo đuổi thành tích, không chú trọng sức khỏe.

一味
yī wèi
HSK 7phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ biết, suốt ngày, chuyên chú vào một việc gì đó.

Only know how to, all day long, focusing solely on something.

盲目,不顾客观条件。一味蛮干

单纯地。先生何故一味推脱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

一味 (yī wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung