Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一个劲儿
Pinyin: yī gè jìn er
Meanings: Liên tục, không ngừng nghỉ., Continuously, non-stop.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 13
Radicals: 一, 丨, 人, 力, 丿, 乚
Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh sự kiên trì hoặc sự lặp đi lặp lại.
Example: 她一个劲儿地问问题。
Example pinyin: tā yí gè jìn ér dì wèn wèn tí 。
Tiếng Việt: Cô ấy liên tục hỏi câu hỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liên tục, không ngừng nghỉ.
Nghĩa phụ
English
Continuously, non-stop.
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế