Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 一线

Pinyin: yī xiàn

Meanings: Một đường, tuyến; cơ hội cuối cùng., A line, front-line; last chance.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 戋, 纟

Grammar: Có thể mang nghĩa thực (đường kẻ) hoặc nghĩa bóng (cơ hội/mặt trận).

Example: 这是他们的最后一道防线。

Example pinyin: zhè shì tā men de zuì hòu yí dào fáng xiàn 。

Tiếng Việt: Đây là tuyến phòng thủ cuối cùng của họ.

一线
yī xiàn
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một đường, tuyến; cơ hội cuối cùng.

A line, front-line; last chance.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...