Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 一如既往
Pinyin: yī rú jì wǎng
Meanings: Vẫn như trước đây, không có gì thay đổi., Just as before, nothing has changed., 一完全;既往从前,已往。指态度没有变化,完全象从前一样。[例]可是,中国又穷又弱的现状~,丝毫无所改变。(张扬《第二次握手》“六)。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 一, 口, 女, 旡, 主, 彳
Chinese meaning: 一完全;既往从前,已往。指态度没有变化,完全象从前一样。[例]可是,中国又穷又弱的现状~,丝毫无所改变。(张扬《第二次握手》“六)。
Grammar: Thường dùng để miêu tả tính liên tục và nhất quán trong cách cư xử hoặc thái độ.
Example: 他对待工作的态度一如既往地认真。
Example pinyin: tā duì dài gōng zuò de tài dù yì rú jì wǎng dì rèn zhēn 。
Tiếng Việt: Thái độ làm việc của anh ấy vẫn nghiêm túc như mọi khi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẫn như trước đây, không có gì thay đổi.
Nghĩa phụ
English
Just as before, nothing has changed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一完全;既往从前,已往。指态度没有变化,完全象从前一样。[例]可是,中国又穷又弱的现状~,丝毫无所改变。(张扬《第二次握手》“六)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế